Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.14
S
10
Quỷ Đường Phố
1.10
S
5
A.M.P.
2.66
S
7
Băng Đảng
3.14
S
4
Thần Pháp
2.89
S
4
Trùm Giả Lập
2.69
S
1
Virus
3.02
S
4
Cơ Điện
2.79
S
1
Lãnh Chúa
2.91
S
6
Robot Bộc Phá
2.84
S
5
Quân Sư
3.19
S
6
Can Trường
3.04
S
1
Bá Chủ Mạng
3.20
S
6
Đồ Tể
3.56
S
8
Chuyên Viên
3.07
S
1
Diệt Hồn
3.46
S
4
Thần Pháp
3.60
S
7
Quỷ Đường Phố
3.77
S
2
Cơ Điện
3.62
S
7
Siêu Thú
3.78
S
4
Tiên Phong
3.80
S
3
Quỷ Đường Phố
3.80
S
2
A.M.P.
3.64
S
4
Xạ Thủ
4.13
S
6
Đấu Sĩ
3.84
A
6
Tiên Phong
3.85
A
5
Đao Phủ
4.17
A
2
Đấu Sĩ
3.98
A
6
Kim Ngưu
4.06
A
2
Đao Phủ
3.92
A
2
Xạ Thủ
4.02
A
4
Chiến Đội
3.95
A
4
Can Trường
4.00
A
3
Quân Sư
4.35
A
3
Cơ Điện
3.98
A
3
Công Nghệ Cao
3.98
B
2
Kim Ngưu
4.24
B
2
Thần Pháp
4.01
B
4
Quân Sư
3.90
B
1
Thần Pháp
4.18
B
2
Liên Kích
4.20
B
7
Công Nghệ Cao
4.08
B
2
Can Trường
4.16
B
3
Siêu Thú
4.39
C
3
Đao Phủ
4.40
C
3
Thần Pháp
4.25
C
4
Đồ Tể
4.71
C
2
Chuyên Viên
4.32
C
2
Quân Sư
4.39
C
2
Đồ Tể
4.47
C
4
Liên Kích
4.39
C
5
Băng Đảng
4.44
C
4
Robot Bộc Phá
4.52
C
5
Công Nghệ Cao
4.42
C
2
Trùm Giả Lập
4.31
C
2
Tiên Phong
4.56
D
6
Chuyên Viên
4.62
D
4
Thần Pháp
4.42
D
4
Đấu Sĩ
4.68
D
2
Robot Bộc Phá
4.81
D
5
Mã Hóa
4.79
D
4
Chuyên Viên
4.93
D
3
Băng Đảng
5.00
D
4
Thần Pháp
4.97
D
4
Đao Phủ
5.29
D
3
Chiến Đội
5.07
D
6
Liên Kích
4.78
D
4
A.M.P.
5.39
D
5
Quỷ Đường Phố
5.77
D
3
Trùm Giả Lập
5.45
D
4
Kim Ngưu
5.73
D
3
A.M.P.
5.90
D
3
Mã Hóa
6.41
D
5
Siêu Thú
6.37
D
4
Mã Hóa
6.43